Có 2 kết quả:
发祥 fā xiáng ㄈㄚ ㄒㄧㄤˊ • 發祥 fā xiáng ㄈㄚ ㄒㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give rise to (sth good)
(2) to emanate from
(2) to emanate from
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give rise to (sth good)
(2) to emanate from
(2) to emanate from
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0